HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

 

0906944068

Hotline

 0906944068

Zalo 

nasatco@gmail.com

 

 

 

 

 

Bom speroni

HOT PRODUCT

Máy bơm pccc ULFM EBITT 

http://www.ebitt.com.tr/?lang=en

Máy bơm Aurum Pumpen Đức

https://www.aurumpumpen.de/en/

Máy bơm Zirantec Ý

https://www.zirantec.com/

 

Máy bơm sempa Turkey

https://www.sempapompa.com/

Máy bơm Comex Ý

http://www.comexpumps.com/

Bơm Waterfall NFPA 20 UL/FM UAE

https://wfpumps.com/about-us/

 

Máy bơm Patterson Mỹ

https://www.pattersonpumps.com/

Máy bơm Pentax Ý

 http://pumpselector.pentax-pumps.it

 

MÁY BƠM TURBINE TKFLO 

http://vi.tkflopumps.com/

MÁY BƠM TRỤC ĐỨNG TUA BIN

(TURBINE)  PCCC QC02VN

Thống kê truy cập

362181

 Hôm nay: 1
 Hôm qua: 97
 Trong tuần: 413
 Trong tháng: 2370
 Trong năm: 26902
 Tổng số: 362181
Đang Trực Tuyến: 1

Máy bơm calpeda NM

Nhà sản xuất: MÁY BƠM CALPEDA
Mã sản phẩm: NM
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
Số lượng:  
   - Hoặc -   
Máy bơm calpeda nhập khẩu ý
 
Bơm calpada ly tâm hút một tầng cuối, có khung chịu lực.
Các loạt electropumps N, B - N, N4, B - N4 tuân thủ Quy định số Châu Âu. 547/2012 có hiệu lực bắt đầu từ ngày 01.01.2013.
Điểm nhiệm vụ danh nghĩa và kích thước chính theo EN 733.
Xây dựng lại kéo ra, để tháo dỡ và lắp ráp lại đơn giản và nhanh chóng.
N, N4: phiên bản có vỏ bơm và giá đỡ bằng gang.
Phiên bản B-N, B-N4: có vỏ bơm và giá đỡ bằng đồng (máy bơm được cung cấp sơn đầy đủ).
Tốc độ quay định mức (50 Hz): N = 2900 vòng / phút. ; N4 = 1450 vòng / phút.
Kết nối
: Mặt bích PN 10 EN 1092-2.
Mặt bích
(theo yêu cầu)
từ 32-160 đến 50-250: Mặt bích có trục vít PN 16 EN 1092-1.
từ 65-125 đến 150-400: Mặt bích để hàn PN 10 EN 1092-1.
Hàn kín trục
:
- Phốt cơ khí được tiêu chuẩn hóa theo tiêu chuẩn ISO 3069.
- Nhồi hộp niêm phong (theo yêu cầu).
 
Các ứng dụng
 
- Đối với chất lỏng sạch, không có chất mài mòn, không gây hại cho vật liệu bơm (hàm lượng chất rắn lên tới 0,2%).
- Đối với cấp nước.
- Để sưởi ấm, điều hòa không khí, làm mát và lưu thông các nhà máy.
- Đối với các ứng dụng dân dụng và công nghiệp và cho nông nghiệp.
- Đối với các ứng dụng chữa cháy.
- Để tưới.
 
báo giá máy bơm calpeda
 
NM  32/16B/A
NM  32/20D/B
NM  32/20C/A
NM  32/20A/B
NM  40/12C/B
NM  40/16C/C
NM  40/16B/B
NM  40/16A/C
NM  40/20C/B
NM  40/20B/A
NM  40/20A/A
NM  40/25B/C
NM  40/25A/C
NM  50/12F/C
NM  50/12D/B
NM  50/12S/C
NM  50/16B/B
NM  50/16A/B
NM  50/20A/C
NM  50/20S/C
NM  50/25B/C
NM  50/25A/C
NM  65/12A/B
NM  65/16B/C
NM  65/16A/C
NM  65/20B/B
NM  65/20A
NM  65/25C
NMS  65/250B
NMS  65/250A
1.5
2.2
3
4
1.5
2.2
3
4
4
5.5
7.5
11
15
2.2
3
4
5.5
7.5
11
15
15
18.5
7.5
11
15
18.5
22
22
30
37
2
3
4
5.5
2
3
4
5.5
5.5
7.5
10
15
20
3
4
5.5
7.5
10
15
20
20
25
10
15
20
25
30
30
40
50
DN  32/50
DN  32/50
DN  32/50
DN  32/50 

DN  40/65
DN  40/65
DN  40/65
DN  40/65
DN  40/65
DN  40/65
DN  40/65
DN  40/65
DN  40/65 

DN 50/65
DN  50/65
DN  50/65
DN  50/65
DN  50/65
DN  50/65
DN  50/65
DN  50/65
DN  50/65 

DN  65/80
DN  65/80
DN  65/80
DN  65/80
DN  65/80
DN  65/80
DN  65/80
DN  65/80
6.6-­‐12-­‐16.8
6.6-­‐10.8-­‐13.2
6.6-­‐13.2-­‐16.8
6.6-­‐13.2-­‐16.8 

15-­‐27-­‐39
15-­‐30-­‐45
15-­‐30-­‐42
15-­‐39-­‐48
15-­‐21-­‐27
15-­‐30-­‐37.8
15-­‐33-­‐42
15-­‐33-­‐42
15-­‐33-­‐42 

30-­‐48-­‐66
30-­‐48-­‐72
30-­‐60-­‐81
30-­‐60-­‐81
30-­‐60-­‐81
24-­‐60-­‐78
24-­‐60-­‐78
24-­‐48-­‐69
24-­‐48-­‐69 

37.8-­‐75-­‐120
48-­‐108-­‐132
48-­‐108-­‐132
48-­‐108-­‐132
48-­‐108-­‐132
48-­‐75-­‐108
48-­‐75-­‐108
48-­‐75-­‐108
29.5-­‐27-­‐22.5
38-­‐35-­‐32
45-­‐40-­‐36
57.5-­‐53.5-­‐49 

17.5-­‐13-­‐6.5
23-­‐16.5-­‐13
29-­‐23.5-­‐14
37-­‐26-­‐27
41.5-­‐38-­‐33.5
50-­‐41.5-­‐30.5
57.5-­‐48-­‐35
69.5-­‐60.5-­‐45
90-­‐83-­‐70.5 

15.5-­‐12-­‐6
20-­‐16.5-­‐8
26.5-­‐20-­‐11
31-­‐21.5-­‐9.5
38.5-­‐30-­‐19
55-­‐45-­‐32.5
60-­‐50.5-­‐37
69-­‐61-­‐43
80.5-­‐74.5-­‐58.5 

25.9-­‐24.1-­‐17.6
32.6-­‐27.9-­‐23
36.4-­‐36.1-­‐27.5
50-­‐42-­‐35
56.5-­‐48.5-­‐41.5
64-­‐60-­‐50
79.5-­‐77-­‐67
90-­‐87.5-­‐78.5
10.850.000
12.104.000
13.242.000
16.913.000
10.238.000
11.800.000
12.260.000
13.622.000
14.400.000
19.600.000
21.300.000
35.003.000
39.000.000
10.800.000
12.052.000
13.710.000
19.200.000
20.800.000
34.400.000
36.350.000
39.629.000
48.456.000
21.818.000
32.536.000
36.500.000
46.729.000
61.721.000
66.271.000
89.241.000
109.500.000
 
NM  80/16E/B
NM  80/16C/C
NM  80/16B/C
NM  80/16A/C
NM  80/25E
NM  80/250D
NMS  80/250C/A
NMS  80/250B/A
NMS  80/250A/A
NM100/200E/B
NM100/20D
NMS  100/200C
NMS  100/200B/A
NMS  100/200A/A
NMS100/250B/A
NMS100/250A/A
7.5
11
15
18.5
22
30
37
45
55
18.5
22
30
37
45
55
10
15
20
25
30
40
50
60
75
25
30
40
50
60
75
DN  80/10
DN  80/10
DN  80/10
DN  80/10
DN80/10
DN  80/10
DN  80/10
DN  80/10
DN  80/10 

DN  100/125
DN  100/125
DN  100/125
DN100/125
DN  100/125
DN  100/125
75-­‐120-­‐168
75-­‐132-­‐180
75-­‐150-­‐192
75-­‐150-­‐192
75-­‐132-­‐180
75-­‐132-­‐192
75-­‐132-­‐192
75-­‐132-­‐192
75-­‐132-­‐192 

108-­‐192-­‐240
108-­‐192-­‐270
120-­‐192-­‐300
120-­‐210-­‐300
120-­‐210-­‐300
120-­‐210-­‐300
21.5-­‐17.4-­‐10.6
28.7-­‐23.8-­‐16.4
34.8-­‐28.9-­‐22.4
39.9-­‐34.5-­‐28.1
51-­‐42-­‐29
65-­‐56.5-­‐41
73.5-­‐67-­‐51.5
84-­‐78-­‐63
95-­‐90-­‐76.5 

30-­‐25-­‐19
36-­‐31-­‐19
45-­‐39-­‐22
54-­‐48-­‐32
61.5-­‐56.5-­‐42
73.5-­‐65-­‐48.5
91-­‐85-­‐67
29.250.000
35.700.000
39.964.000
48.800.000
67.548.000
91.408.000
112.525.000
129.930.000
155.576.000
58.147.000
68.121.000
91.436.000
112.630.000
132.621.000
160.032.000
210.020.000
     

 
 

Viết đánh giá

Tên bạn:


Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!

Bình chọn: Xấu           Tốt

Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:

Reload

Tag:

CTY TNHH NASAT

Office 1:  H23 KDC An Thinh, Ba Diem Commune , Hoc Mon District,  HO CHI MINH CITY VIETNAM

 Office 2:  30 Dai Tu, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Hanoi City

Office 3: 51 Van Tien Dung Street, Hoa xuan Ward , Cam le Dist, Da Nang City

 

MST: 0311491103

Hotline : 0906944068 

ĐT :   02866765613 - Zalo : 0906944068 

Mail: nasatco@gmail.com

         website: maybomnuocpccc.com

  

CTY TNHH NASAT © 2024
Cài đặt bởi WebsiteGiaSoc

BACK TO TOP